Câu ví dụ:
The Ministry of Industry and Trade said this is in addition to the more than 1,600 foreign pork exporters who had already been identified.
Nghĩa của câu:pork
Ý nghĩa
@pork /pɔ:k/
* danh từ
- thịt lợn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)