ex. Game, Music, Video, Photography

The prime minister has said that a high-speed railway, if built, needs to be the backbone of the country, connecting all regions and provinces.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ railway. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The prime minister has said that a high-speed railway, if built, needs to be the backbone of the country, connecting all regions and provinces.

Nghĩa của câu:

railway


Ý nghĩa

@railway /'reilwei/
* danh từ
- đường sắt, đường xe lửa, đường ray
- (định ngữ) (thuộc) đường sắt
=railway company+ công ty đường sắt
=railway car (carriage, coach)+ toa xe lửa
=railway engine+ đầu máy xe lửa
=railway rug+ chăn len để đắp chân (trên xe lửa)
=railway station+ nhà ga xe lửa
=at railway speed+ hết sức nhanh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…