Câu ví dụ:
The Red bull Champion Dash so far has attracted nearly 10,000 participants aged 14-60, with 40 percent being female and 99 percent finisher rate.
Nghĩa của câu:bull
Ý nghĩa
@bull /bul/
* danh từ
- bò đực
- con đực (voi, cá voi...)
=a bull elephant+ voi đực
=a bull whale+ cá voi đực
- bull (thiên văn học) sao Kim ngưu
- người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)
=bull operations+ hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
- (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát
!bull in a china shop
- người vụng về, lóng ngóng
!to take the bull by the horns
- không sợ khó khăn nguy hiểm
* nội động từ
- đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
* ngoại động từ
- tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán)
* danh từ
- sắc lệnh của giáo hoàng
* danh từ
- lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull)
- sai lầm (về ngôn ngữ)
- (từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác
* ngoại động từ
- (từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác
* danh từ
- nước tráng thùng rượu để uống