ex. Game, Music, Video, Photography

"Their input would be of utmost importance to unmask sleeper cells that could be operating from their areas," Hashimi said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cells. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Their input would be of utmost importance to unmask sleeper cells that could be operating from their areas," Hashimi said.

Nghĩa của câu:

cells


Ý nghĩa

@cell /sel/
* danh từ
- phòng nhỏ
- xà lim
=condemned cell+ xà lim giam những người bị kết án tử hình
- lỗ tổ ong
- (điện học) pin
=dry cell+ pin khô
- (sinh vật học) tế bào
- (chính trị) chi bộ
=communist party+ chi bộ đảng cộng sản
- am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ)
- (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ
- (thơ ca) nấm mồ

@cell
- (Tech) bộ, tổ, ô, ổ, ngăn tế bào; bộ pin; bộ bình điện/ăcquy; ô trữ, bộ trữ

@cell
- tế bào; ô, ngăn (máy tính); khối
- binary c. ô nhị phân
- degenerate c. ngăn suy biến
- storage c. ngăn nhớ, ngăn lưu trữ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…