ex. Game, Music, Video, Photography

They have appealed to victims to help identify the culprits, Vietnam News Agency quoted a police source as saying.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ police. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They have appealed to victims to help identify the culprits, Vietnam News Agency quoted a police source as saying.

Nghĩa của câu:

Họ đã kêu gọi các nạn nhân giúp xác định thủ phạm, Thông tấn xã Việt Nam dẫn lời một nguồn tin cảnh sát cho biết.

police


Ý nghĩa

@police /pə'li:s/
* danh từ
- cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)
- (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an
* ngoại động từ
- khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an)
- (nghĩa bóng) giữ trật tự
- cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…