ex. Game, Music, Video, Photography

This is Nam’s second M15 Sharm El Sheikh tournament, after the first in October 7, where he made an early exit after losing the opening game.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sheikh. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This is Nam’s second M15 Sharm El sheikh tournament, after the first in October 7, where he made an early exit after losing the opening game.

Nghĩa của câu:

sheikh


Ý nghĩa

@sheikh /ʃeik/ (sheikh) /ʃeik/
* danh từ
- tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A-rập)
- người hay bắt nạt vợ
- (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…