ex. Game, Music, Video, Photography

Timber sourced from countries with widesprad illegal logging will be labeled "high risk," while those that originate from small holder farmers will be deemed lower risk.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ timber. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

timber sourced from countries with widesprad illegal logging will be labeled "high risk," while those that originate from small holder farmers will be deemed lower risk.

Nghĩa của câu:

timber


Ý nghĩa

@timber /'timbə/
* danh từ
- gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ
=rough timber+ gỗ mới đốn
=squared timber+ gỗ đẽo vuông
- cây gỗ
=to cut down timber+ đẵn gỗ
- kèo, xà
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì)
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trồng rừng
- cung cấp gỗ
- xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ
=timbered house+ nhà bằng gỗ
- đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)
* nội động từ
- đốn gỗ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…