Câu ví dụ:
Trump's opposition to free trade is at odds with the views of many republicans, especially in the party's business wing.
Nghĩa của câu:republicans
Ý nghĩa
@republican /ri'pʌblikən/
* tính từ
- cộng hoà
=republican ideals+ những lý tưởng cộng hoà
- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà
!the Republican party
- đảng Cộng hoà
* danh từ
- người ủng hộ chế độ cộng hoà
- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà