ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnamese engineers working with the company have developed the smart cameras themselves.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ camera. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnamese engineers working with the company have developed the smart cameras themselves.

Nghĩa của câu:

camera


Ý nghĩa

@camera /'kæmərə/
* danh từ
- máy ảnh
- máy quay phim
- (pháp lý) phòng riêng của quan toà
!in camera
- họp kín; xử kín
- trong đời sống riêng

@camera
- (Tech) máy hình, máy ảnh; máy thu hình [TV], máy quay truyền hình; máy quay phim

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…