ex. Game, Music, Video, Photography

" Vu said that the reason for low labor productivity was a lack of training for professional tourism employees in Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ productivity. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Vu said that the reason for low labor productivity was a lack of training for professional tourism employees in Vietnam.

Nghĩa của câu:

Productivity


Ý nghĩa

@Productivity
- (Econ) Năng suất.
+ Sản lượng của một đơn vị đầu vào được sử dụng. Xem AVERAGE PRODUCT.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…