Câu ví dụ:
" Vu said that the reason for low labor productivity was a lack of training for professional tourism employees in Vietnam.
Nghĩa của câu:Productivity
Ý nghĩa
@Productivity
- (Econ) Năng suất.
+ Sản lượng của một đơn vị đầu vào được sử dụng. Xem AVERAGE PRODUCT.