ex. Game, Music, Video, Photography

When Vietnam began a 15-day social distancing campaign on April 1, with people asked to remain home and only go out when truly necessary, sand miners seemed to take advantage.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sand. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

When Vietnam began a 15-day social distancing campaign on April 1, with people asked to remain home and only go out when truly necessary, sand miners seemed to take advantage.

Nghĩa của câu:

sand


Ý nghĩa

@sand /sænd/
* danh từ
- cát
- (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển
- (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
- màu cát
!numberless as the sand(s)
- vô số, hằng hà sa số
!the sands are running out
- sắp đến lúc tận số
* ngoại động từ
- đổ cát, phủ cát, rải cát
- trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
- đánh bóng bằng cát

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…