ex. Game, Music, Video, Photography

4 trillion ($377 million) into building a second monorail connecting Go Vap District with District 12, the Vietnam News Agency reported on Tuesday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ monorail. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

4 trillion ($377 million) into building a second monorail connecting Go Vap District with District 12, the Vietnam News Agency reported on Tuesday.

Nghĩa của câu:

monorail


Ý nghĩa

@monorail /'mɔnoureil/
* danh từ
- đường một ray (đường xe lửa)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…