Câu ví dụ:
44 per ton on nylon filament yarn imported from Vietnam and the EU to mitigate the damage on the domestic industry.
Nghĩa của câu:yarn
Ý nghĩa
@yarn /jɑ:n/
* danh từ
- sợi, chỉ
=yarn of nylon+ sợi ni lông, chỉ ni lông
- (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa
=to spin a yarn+ kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
* nội động từ
- (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa