ex. Game, Music, Video, Photography

  A police report said the massage parlor has committed many violations, including for offering illegal sex services.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ offering. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A police report said the massage parlor has committed many violations, including for offering illegal sex services.

Nghĩa của câu:

offering


Ý nghĩa

@offering /'ɔfəriɳ/
* danh từ
- sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến
- đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
- sự đề nghị
=a peace offering+ lời đề nghị hoà bình
@offer /'ɔfə/
* danh từ
- sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm
- sự chào hàng
- sự trả giá
- lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào
* ngoại động từ
- biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
=to offer someone something+ biếu ai cái gì
- xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
=to offer to help somebody+ xung phong, giúp đỡ ai
- đưa ra bán, bày ra bán (hàng)
- giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
=to offer one's hand+ giơ tay ra (để bắt)
=to offer a few remarks+ đưa ra một vài câu nhận xét
- đưa ra đề nghị
=to offer a plan+ đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
- dạm, hỏi, ướm
* nội động từ
- cúng
- xảy ra, xảy đến, xuất hiện
=as opportunity offers+ khi có dịp (xảy ra)
!to offer battle
- nghênh chiến
!to offer resistance
- chống cự

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…