ex. Game, Music, Video, Photography

An announcement about an interim replacement for the position of dean will be made as soon as possible, the school said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dean. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

An announcement about an interim replacement for the position of dean will be made as soon as possible, the school said.

Nghĩa của câu:

dean


Ý nghĩa

@dean /di:n/
* danh từ
- chủ nhiệm khoa (trường đại học)
- (tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận
- người cao tuổi nhất (trong nghị viện)
!dean of the diplomatic corps
- trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)
* danh từ
- thung lũng sâu và hẹp (đặc biệt ở trong tên địa điểm) ((cũng) dene)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…