ex. Game, Music, Video, Photography

ASEAN member countries assume the chairmanship in alphabetical order.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chairmanship. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

ASEAN member countries assume the chairmanship in alphabetical order.

Nghĩa của câu:

Các nước thành viên ASEAN đảm nhận chức chủ tịch theo thứ tự bảng chữ cái.

chairmanship


Ý nghĩa

@chairmanship /'tʃeəmənʃip/
* danh từ
- chức chủ tịch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…