ex. Game, Music, Video, Photography

Assigned ministries will have until the end of next year to complete the legislation, while tax policies for cryptocurrencies must be finalized by June 2019.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ currencies. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Assigned ministries will have until the end of next year to complete the legislation, while tax policies for cryptocurrencies must be finalized by June 2019.

Nghĩa của câu:

currencies


Ý nghĩa

@Currency
- (Econ) Tiền mặt, tiền tệ
+ Theo nghĩa hẹp, thuật ngữ này chỉ một lượng tiền của một nước thực sự được trao đổi qua tay (Xem CASH).
@currency /'kʌrənsi/
* danh từ
- sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ)
- tiền, tiền tệ
=foreign currency+ tiền nước ngoài, ngoại tệ
=paper currency+ tiền giấy
- (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
=to gain currency+ trở thành phổ biến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…