Câu ví dụ:
Batiuk said the domestication of the grape "eventually led to the emergence of a wine culture in the region.
Nghĩa của câu:Batiuk cho biết việc thuần hóa nho "cuối cùng đã dẫn đến sự xuất hiện của văn hóa rượu vang trong khu vực.
wine
Ý nghĩa
@wine /wain/
* danh từ
- rượu vang; rượu
=to be in wine+ say rượu
=to take wine with+ chạm cốc với
- rượu thuốc
=quinine wine+ rượu canh ki na
- tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)
- màu rượu vang, màu đỏ sẫm
!good wine needs no bush
- (xem) bush
!new wine in old bottle
- bình cũ rượu mới
* động từ (thông tục)
- uống rượu
- đ i rượu (ai)