ex. Game, Music, Video, Photography

Copernicus, who is from Arizona, said he was very touched by the welcome and felt "very lucky" to become the 15 millionth tourist to a country which was much more beautiful than he had imagined.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ millionth. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Copernicus, who is from Arizona, said he was very touched by the welcome and felt "very lucky" to become the 15 millionth tourist to a country which was much more beautiful than he had imagined.

Nghĩa của câu:

Copernicus, đến từ Arizona, cho biết anh rất xúc động trước sự chào đón và cảm thấy "rất may mắn" khi trở thành khách du lịch thứ 15 triệu đến một đất nước đẹp hơn anh tưởng tượng rất nhiều.

millionth


Ý nghĩa

@millionth /'miljənθ/
* tính từ
- bằng một phần triệu
- thứ một triệu
* danh từ
- một phần triệu
- người thứ một triệu; vật thứ một triệu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…