ex. Game, Music, Video, Photography

CP Foods is also planning to boost shrimp exports with the backing of the Vietnamese government.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cp. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

cp Foods is also planning to boost shrimp exports with the backing of the Vietnamese government.

Nghĩa của câu:

CP Foods cũng đang có kế hoạch đẩy mạnh xuất khẩu tôm với sự hậu thuẫn của Chính phủ Việt Nam.

cp


Ý nghĩa

@cp
* (viết tắt)
- so sánh (compare)
- Đảng cộng sản (Communist Party)

@cp/m
- Một hệ điều hành sử dụng cho máy tính cá nhân dùng loại vi xử lý 8 bit Intel 8088 và Zilog Z- 80

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…