ex. Game, Music, Video, Photography

  CP Group (Charoen Pokphand Group), which owns CP Foods, was established in 1921 and is now one of Thailand's largest enterprises in manufacturing, agriculture and food processing.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cp. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

cp Group (Charoen Pokphand Group), which owns cp Foods, was established in 1921 and is now one of Thailand's largest enterprises in manufacturing, agriculture and food processing.

Nghĩa của câu:

Tập đoàn CP (Charoen Pokphand Group), công ty sở hữu CP Foods, được thành lập năm 1921 và hiện là một trong những doanh nghiệp lớn nhất Thái Lan trong lĩnh vực sản xuất, nông nghiệp và chế biến thực phẩm.

cp


Ý nghĩa

@cp
* (viết tắt)
- so sánh (compare)
- Đảng cộng sản (Communist Party)

@cp/m
- Một hệ điều hành sử dụng cho máy tính cá nhân dùng loại vi xử lý 8 bit Intel 8088 và Zilog Z- 80

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…