ex. Game, Music, Video, Photography

Da Nang named in top 10 Asian destinations The coastal city of Da Nang, which has attracted millions of tourists each year, is adding a must-try activity for visitors: rock climbing.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ climbing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Da Nang named in top 10 Asian destinations The coastal city of Da Nang, which has attracted millions of tourists each year, is adding a must-try activity for visitors: rock climbing.

Nghĩa của câu:

climbing


Ý nghĩa

@climbing /'klaimiɳ/
* danh từ
- sự leo trèo
@climb /klaim/
* danh từ
- sự leo trèo
- vật trèo qua; vật phải trèo lên
* ngoại động từ
- leo, trèo, leo trèo
* nội động từ
- lên, lên cao
=the aeroplane climbed slowly+ máy bay từ từ lên
- (thực vật học) leo (cây)
- (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới
=to climb to a position+ leo lên tới một địa vị
!to climb down
- trèo xuống, tụt xuống
- thoái bộ, thụt lùi, lùi lại
- chịu thua, nhượng bộ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…