Câu ví dụ:
District 1, home to the sidewalk cleanup campaign, currently has 48 sidewalk parking lots belonging to various departments.
Nghĩa của câu:lots
Ý nghĩa
@lot /lɔt/
* danh từ
- thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm
=to cast lots+ rút thăm
=to choose by lot+ chọn bằng cách rút thăm
=the lot fell on him+ rút thăm trúng anh ấy
- phần do rút thăm định; phần tham gia
=to have no part nor lot in+ không dính dáng gì vào
- số, phận, số phận, số mệnh
=he has throw (cast) in his lot with us+ nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi
=the lot falls to me (it falls to me as my lot) to do something+ cái số tôi phải làm cái gì
- mảnh, lô (đất)
=a lot of ground+ một mảnh đất, một lô đất
=parking lot+ khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xe
- mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn
=lot of woollens+ một lô hàng len
=the lot+ cả lô, cả mớ, cả bọn
=lots of friends+ rất nhiều bạn, hàng đống bạn
!bad lot
- (xem) bad
* ngoại động từ
- chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì)
=to lot on (upon) somebody+ trông mong ở ai
* phó từ
- nhiều, vô số
=I feel a lot better+ tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiều
@lot
- mớ, lô, bề, nhóm, khối, một khối lượng lớn
- accepted l. lô nhận được
- grand l. (thống kê) lô lớn
- inspection l. lô đưa vào kiểm tra