Câu ví dụ:
For CASA 212, its exact location has been pinpointed by the search teams on Thursday, where they have found two dead bodies so far.
Nghĩa của câu:pinpointed
Ý nghĩa
@pinpoint
* danh từ
- đầu đinh ghim; <bóng> vật nhỏ và nhọn
- <đngữ><qsự> rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)
* ngoại động từ
- xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác