Câu ví dụ:
Gucci has sent men down the catwalks in pussybows and hot pink suits under new creative director Alessandro Michele while Jaden Smith, son of US actor Will Smith, was unveiled as the face of Louis Vuitton womenswear last month.
Nghĩa của câu:Gucci đã gửi những người đàn ông xuống sàn diễn thời trang trong những bộ đồ bó sát và những bộ đồ màu hồng nóng bỏng dưới thời giám đốc sáng tạo mới Alessandro Michele trong khi Jaden Smith, con trai của nam diễn viên người Mỹ Will Smith, được công bố là gương mặt đại diện cho trang phục nữ Louis Vuitton vào tháng trước.
catwalks
Ý nghĩa
@catwalk
* danh từ
- lối đi hẹp
- lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)