ex. Game, Music, Video, Photography

In 2017, Vietnam’s aviation authorities banned two local travelers from flying for threatening and assaulting aviation employees.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ assaulting. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In 2017, Vietnam’s aviation authorities banned two local travelers from flying for threatening and assaulting aviation employees.

Nghĩa của câu:

assaulting


Ý nghĩa

@assault /ə'sɔ:lt/
* danh từ
- cuộc tấn công, cuộc đột kích
=to take (carry) a post by assault+ tấn công, chiếm đồn
=assault at (of) arms+ sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
- (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ
- (pháp lý) sự hành hung
=assault and battery+ sự đe doạ và hành hung
- (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…