ex. Game, Music, Video, Photography

In 2018, the Southern Folk Cake Festival attracted 500,000 Vietnamese and foreign tourists, reaching a revenue of VND 250 billion.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ folk. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In 2018, the Southern folk Cake Festival attracted 500,000 Vietnamese and foreign tourists, reaching a revenue of VND 250 billion.

Nghĩa của câu:

folk


Ý nghĩa

@folk /fouk/
* danh từ, (thường) số nhiều
- người
=old folk+ người già
=country folk+ người nông thôn
- (số nhiều) (thông tục) người thân thuộc
=one's folks+ họ hàng thân thuộc
=the old folks at home+ cha mẹ ông bà
- (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian
!idle folks lack no excuses
- (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…