Câu ví dụ:
Initial investigations revealed they brought over 20 Vietnamese women to china, earning around VND500 million.
Nghĩa của câu:china
Ý nghĩa
@china /'tʃainə/
* danh từ
- sứ
- đồ sứ
!to break china
- làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
* tính từ
- bằng sứ
=a china cup+ tách sứ
- (thuộc) đồ sứ
=china shop+ cửa hàng bán đồ sứ