ex. Game, Music, Video, Photography

Instant food like the sweet dessert 'che' and sticky rice also secure a seat on the planes that shuttle between the regions.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cure. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Instant food like the sweet dessert 'che' and sticky rice also secure a seat on the planes that shuttle between the regions.

Nghĩa của câu:

cure


Ý nghĩa

@cure /kjuə/
* danh từ
- cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian)
=his cure took six weeks+ việc điều trị của anh ta mất sáu tuần lễ
=the hot water cure+ đợt chữa tắm nóng
- thuốc, phương thuốc
=a good cure for chilblains+ một phương thuốc tốt để chữa cước nẻ
- sự lưu hoá (cao su)
- (tôn giáo) thánh chức
* ngoại động từ
- chữa bênh, điều trị
=to cure a patient+ điều trị một người bệnh
- (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu)
=to cure laziness+ chữa bệnh lười biếng
- xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô)
- lưu hoá (cao su)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…