Câu ví dụ:
is now moving in a new direction, in cooperation with, but independent of, the EU.
Nghĩa của câu:direction
Ý nghĩa
@direction /di'rekʃn/
* danh từ
- sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản
=to assume the direction of an affair+ nắm quyền điều khiển một công việc
- ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị
=directions for use+ lời hướng dẫn cách dùng
=to give directions+ ra chỉ thị
- phương hướng, chiều, phía, ngả
=in the direction of...+ về hướng (phía...)
- mặt, phương diện
=improvement in many directions+ sự cải tiến về nhiều mặt
- (như) directorate
@direction
- hướng, phương
- d. of polarization phương phân cực
- d. of the strongest growth (giải tích) hướng tăng nhanh nhất
- asymototic d. phương tiệm cận
- characterictic d. phương đặc trưng
- cunjugate d.s phương liên hợp
- exce ptional d. phương ngoại lệ
- normal d. phương pháp tuyến
- parameter d. phương tham số
- principal d.s phương chính
- principal d.s of curvature phương cong chính