ex. Game, Music, Video, Photography

It is gloomy to think about the day Vietnam cannot compete with its rivals and local products are no longer on the shelves.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rivals. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It is gloomy to think about the day Vietnam cannot compete with its rivals and local products are no longer on the shelves.

Nghĩa của câu:

rivals


Ý nghĩa

@Rival
- (Econ) Tính hữu tranh; Tính cạnh tranh (trong tiêu dùng).
+ Khi sự tiêu dùng của một cá nhân về một hàng hoá làm giảm số lượng hàng hoá đó mà những người khác có thể tiêu dùng.
@rival /'raivəl/
* danh từ
- đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh
=business rivals+ các nhà cạnh tranh kinh doanh
=without a rival+ không có đối thủ xuất chúng
* tính từ
- đối địch, kình địch, cạnh tranh
=rival companies+ những công ty cạnh tranh nhau
* động từ
- so bì với, sánh với
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…