Câu ví dụ:
It will take over the exclusive partnership with VietinBank when the deal is completed, Manulife and the lender agreed on Monday.
Nghĩa của câu:partner
Ý nghĩa
@partner /'pɑ:tnə/
* danh từ
- người cùng chung phần; người cùng canh ty
- hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)
- bạn cùng phe (trong một trò chơi)
- bạn cùng nhảy (vũ quốc tế)
- vợ; chồng
- (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)
!predominant partner
- thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len)
!silent partner
- hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)
!sleeping partner
- hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner)
* ngoại động từ
- chung phần với, công ty với (ai)
- cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe
=to partner someone with another+ kết ai với ai thành một phe
- là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)
@partner
- (lý thuyết trò chơi) người cùng phe