ex. Game, Music, Video, Photography

Long told an online meeting Friday the southwest border with Cambodia and southwestern provinces of the country, better known as the Mekong Delta region, are now "major hotspots" at high risk of possible Covid-19 outbreaks.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ possible. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Long told an online meeting Friday the southwest border with Cambodia and southwestern provinces of the country, better known as the Mekong Delta region, are now "major hotspots" at high risk of possible Covid-19 outbreaks.

Nghĩa của câu:

possible


Ý nghĩa

@possible /'pɔsəbl/
* tính từ
- có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra
=all possible means+ mọi biện pháp có thể
=is it possible?+ có thể được không?
=this is possible of realization+ điều này có thể thực hiện được
=come as early as possible+ có thể đến sớm được chừng nào thì cứ đến; đến càng sớm càng tốt
=if possible+ nếu có thể
=it is possible [that] he knows+ có thể là hắn biết
- có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được
=only one possible man among them+ trong cả bọn chỉ có một cậu khả dĩ có thể chơi (với) được
* danh từ
- sự có thể
=to do one's possible+ làm hết sức mình
- điểm số cao nhất có thể đạt được (tập bắn...)
=to score a possible at 800 m+ đạt điểm số cao nhất có thể được ở khoảng cách (bắn) 800 m
- ứng cử viên có thể được đưa ra; vận động viên có thể được sắp xếp (vào đội...)

@possible
- có thể

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…