ex. Game, Music, Video, Photography

Nine major financial organizations and banks were audited by the SAV in terms of management and use of state capital and property in 2016.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ audit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nine major financial organizations and banks were audited by the SAV in terms of management and use of state capital and property in 2016.

Nghĩa của câu:

Năm 2016, KTNN đã kiểm toán 9 tổ chức tài chính, ngân hàng lớn về quản lý, sử dụng vốn, tài sản nhà nước.

audit


Ý nghĩa

@audit /'ɔ:dit/
* danh từ
- sự kiểm tra (sổ sách)
=audit ale+ bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
- sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ
* ngoại động từ
- kiểm tra (sổ sách)

@audit
- (Tech) kiểm tra

@audit
- thử, kiểm nghiệm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…