ex. Game, Music, Video, Photography

No charges have yet been filed against the woman who allegedly hired the duo to knowingly transmit HIV.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ filed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

No charges have yet been filed against the woman who allegedly hired the duo to knowingly transmit HIV.

Nghĩa của câu:

filed


Ý nghĩa

@file /fail/
* danh từ
- cái giũa
- (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt
=a deep (an old) file+ thằng cha quay quắt
!to bite (gnaw) file
- lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời
* ngoại động từ
- giũa
=to file one's finger nails+ giũa móng tay
=to file something+ giũa nhãn vật gì
- gọt giũa
=to file a sentence+ gọt giũa một câu văn
* danh từ
- ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ
=a bill file; a spike file+ cái móc giấy
- hồ sơ, tài liệu
- tập báo (xếp theo thứ tự)
* ngoại động từ
- sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)
* danh từ
- hàng, dãy (người, vật)
- (quân sự) hàng quân
=to march in file+ đi hàng đôi
=in single (Indian) file+ thành hành một
!connecting file
- liên lạc viên
!a file of men
- (quân sự) nhóm công tác hai người
!the rank and file
- (xem) rank
* ngoại động từ
- cho đi thành hàng
* nội động từ
- đi thành hàng
!to file away
- (như) to file off
!to file in
- đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào
!to file off
- kéo đi thành hàng nối đuôi nhau
!to file out
- đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra

@file
- (Tech) tập tin [TN], hồ sơ [NN]

@file
- (máy tính) bộ phận ghi chữ, phiếu ghi tên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…