ex. Game, Music, Video, Photography

Once it is connected to the Long Son Industrial Park in Vung Tau, all goods will be transported through Highway 51 and the Bien Hoa - Vung Tau expressway.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ria. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Once it is connected to the Long Son Industrial Park in Vung Tau, all goods will be transported through Highway 51 and the Bien Hoa - Vung Tau expressway.

Nghĩa của câu:

ria


Ý nghĩa

@ria
* danh từ
- đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…