Câu ví dụ:
Photo by AFP/Manan vatsyayana Before the annual showdown at Thuy Linh's communal temple, each sportsman must train in sports like swimming, running and bodybuilding to get in tip-top shape, he added.
Nghĩa của câu:vat
Ý nghĩa
@vat /væt/
* danh từ
- thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)
* ngoại động từ
- bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum