ex. Game, Music, Video, Photography

Police in Vietnam have detained three Chinese citizens on charges of using counterfeit bank cards to steal cash from ATMs in Hanoi, VietnamPlus reported.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ detain. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Police in Vietnam have detained three Chinese citizens on charges of using counterfeit bank cards to steal cash from ATMs in Hanoi, VietnamPlus reported.

Nghĩa của câu:

detain


Ý nghĩa

@detain /di'tein/
* ngoại động từ
- ngăn cản, cản trở
=to detain somebody in during something+ ngăn cản ai làm việc gì
- cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)
- giữ (ai) lại; bắt đợi chờ
- giam giữ, cầm tù

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…