ex. Game, Music, Video, Photography

Previously, the group had issued $240 million in international convertible bonds listed on Singapore Stock Exchange in April 2018 and December 2018.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ convertible. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Previously, the group had issued $240 million in international convertible bonds listed on Singapore Stock Exchange in April 2018 and December 2018.

Nghĩa của câu:

convertible


Ý nghĩa

@convertible /kən'və:təbl/
* tính từ
- có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
- có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
- (ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)
=convertible terms+ từ đồng nghĩa
- có thể bỏ mui (ô tô)
!convertible husbandry
- luân canh
* danh từ
- ô tô bỏ mui được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…