ex. Game, Music, Video, Photography

Quang, his wife and high-ranking Vietnamese delegates were received in Dhaka by Bangladeshi President Abdul Hamid and greeted with a 21-gun salute, the top honor for a foreign leader.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ salute. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Quang, his wife and high-ranking Vietnamese delegates were received in Dhaka by Bangladeshi President Abdul Hamid and greeted with a 21-gun salute, the top honor for a foreign leader.

Nghĩa của câu:

salute


Ý nghĩa

@salute /sə'lu:t/
* danh từ
- sự chào; cách chào; lời chào
- (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào)
=a salute of swven guns was fired+ bắn bảy phát súng chào
=the salute+ tư thế chào
=to take the salute+ nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)
* động từ
- chào
=to salute someone with a smile+ chào ai bằng nụ cười
- (quân sự) chào (theo kiểu quân sự)
=to salute with twenty one guns+ bắn hai mươi mốt phát chào
- làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…