ex. Game, Music, Video, Photography

Scientists unveiled the first evidence on Tuesday that early humans co-existed in Africa 300,000 years ago with a small-brained human-like species thought to already be extinct on the continent at that time.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ existed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Scientists unveiled the first evidence on Tuesday that early humans co-existed in Africa 300,000 years ago with a small-brained human-like species thought to already be extinct on the continent at that time.

Nghĩa của câu:

Các nhà khoa học đã công bố bằng chứng đầu tiên vào hôm thứ Ba rằng loài người sơ khai cùng tồn tại ở châu Phi cách đây 300.000 năm với một loài giống người có bộ não nhỏ được cho là đã tuyệt chủng trên lục địa vào thời điểm đó.

existed


Ý nghĩa

@exist /ig'zist/
* nội động từ
- tồn tại, sống
- hiện có

@exist
- tồn tại, có, hiện hành

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…