ex. Game, Music, Video, Photography

Since March Amazon has been partnering with VECOM to host a number of training courses and workshops for sellers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ amazon. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Since March amazon has been partnering with VECOM to host a number of training courses and workshops for sellers.

Nghĩa của câu:

Kể từ tháng 3, Amazon đã hợp tác với VECOM để tổ chức một số khóa đào tạo và hội thảo cho người bán.

amazon


Ý nghĩa

@amazon /'æməzən/
* danh từ
- sông A-ma-zôn (Nam-Mỹ)
- nữ tướng (trong truyện cổ Hy lạp)
- anazon người đàn bà tướng đàn ông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…