Câu ví dụ:
The 2015 Criminal Code addresses the act of rape, but has no specific provisions for sexual harassment, he said.
Nghĩa của câu:harassment
Ý nghĩa
@harassment /'hærəsmənt/
* danh từ
- sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền
- sự quấy rối (quân địch)