ex. Game, Music, Video, Photography

The agencies urged the Saudi-led military coalition on Thursday to lift the blockade of Yemen, warning that "thousands not yet counting" will die if they stay in position.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blockade. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The agencies urged the Saudi-led military coalition on Thursday to lift the blockade of Yemen, warning that "thousands not yet counting" will die if they stay in position.

Nghĩa của câu:

blockade


Ý nghĩa

@blockade /blɔ'keid/
* danh từ
- sự phong toả, sự bao vây
=to raise a blockade+ rút bỏ một phong toả
=to run the blockade+ tránh thoát vòng vây
=paper blockade+ sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)
- sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)
* ngoại động từ
- phong toả, bao vây
- che mất (mắt)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…