Câu ví dụ:
The city’s apartment supply fell 19 percent year-on-year to 27,900 units, with 73 percent of them in the Grade B segment, according to a recent report by real estate service firm Savills.
Nghĩa của câu:apartment
Ý nghĩa
@apartment /ə'pɑ:tmənt/
* danh từ
- căn phòng, buồng
- (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)
=walk-up apartment+ nhà ở nhiều buồng không có thang máy