ex. Game, Music, Video, Photography

The comments in the clip were untrue, Maxims said in its emailed statement, adding that it did not offer fin products from endangered species.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fin. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The comments in the clip were untrue, Maxims said in its emailed statement, adding that it did not offer fin products from endangered species.

Nghĩa của câu:

Maxims cho biết các bình luận trong clip là không đúng sự thật trong tuyên bố gửi qua email của mình, đồng thời nói thêm rằng họ không cung cấp các sản phẩm vây từ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

fin


Ý nghĩa

@fin /fin/
* danh từ
- người Phần lan ((cũng) Finn)
- vây cá
- bộ thăng bằng (của máy bay)
- (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa
- (từ lóng) bàn tay
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la

@fin
- (cơ học) bộ ổn định, cái làm ổn định

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…