ex. Game, Music, Video, Photography

The company will also seek to make use of natural resources, including fruits grown in the Mekong Delta region, to create new beverages.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ beverages. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The company will also seek to make use of natural resources, including fruits grown in the Mekong Delta region, to create new beverages.

Nghĩa của câu:

Công ty cũng sẽ tìm cách tận dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên, bao gồm các loại trái cây được trồng ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, để tạo ra các loại đồ uống mới.

beverages


Ý nghĩa

@beverage /'bəvəridʤ/
* danh từ
- đồ uống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…