ex. Game, Music, Video, Photography

“The cost of this blockade is measured by the number of lives lost,” said a statement from David Beasley, Anthony Lake and Tedros Adhanom Ghebreyesus.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blockade. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“The cost of this blockade is measured by the number of lives lost,” said a statement from David Beasley, Anthony Lake and Tedros Adhanom Ghebreyesus.

Nghĩa của câu:

blockade


Ý nghĩa

@blockade /blɔ'keid/
* danh từ
- sự phong toả, sự bao vây
=to raise a blockade+ rút bỏ một phong toả
=to run the blockade+ tránh thoát vòng vây
=paper blockade+ sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)
- sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)
* ngoại động từ
- phong toả, bao vây
- che mất (mắt)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…