Câu ví dụ:
The country's legislators scrapped nuclear power plans in November 2016 citing high costs.
Nghĩa của câu:nuclear
Ý nghĩa
@nuclear /'nju:kliə/ (nucleate) /'nju:kliit/
* tính từ
- (vật lý) (thuộc) hạt nhân
=nuclear physics+ vật lý hạt nhân
=nuclear weapons+ vũ khí hạt nhân
=nuclear energy+ năng lượng hạt nhân
- có nhân
@nuclear
- (vật lí) (thuộc) hạch, hạt nhân