ex. Game, Music, Video, Photography

The exchange (HoSE) has 377 listed stocks with a total market capitalization of about 3 dong.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ exchange. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The exchange (HoSE) has 377 listed stocks with a total market capitalization of about 3 dong.

Nghĩa của câu:

Exchange


Ý nghĩa

@Exchange
- (Econ) Trao đổi
+ Xem TRADE.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…